Có 2 kết quả:

双面 shuāng miàn ㄕㄨㄤ ㄇㄧㄢˋ雙面 shuāng miàn ㄕㄨㄤ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) double-sided
(2) two-faced
(3) double-edged
(4) reversible

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) double-sided
(2) two-faced
(3) double-edged
(4) reversible

Bình luận 0