Có 2 kết quả:
双面 shuāng miàn ㄕㄨㄤ ㄇㄧㄢˋ • 雙面 shuāng miàn ㄕㄨㄤ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double-sided
(2) two-faced
(3) double-edged
(4) reversible
(2) two-faced
(3) double-edged
(4) reversible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double-sided
(2) two-faced
(3) double-edged
(4) reversible
(2) two-faced
(3) double-edged
(4) reversible
Bình luận 0